Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:12 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,791.54 2.82 | 15,873.91 -4.84 | 16,445.43 -17.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,891.02 9.81 | 17,984.72 3.89 | 18,588 19.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,947 31.26 | 27,031 -2.95 | 27,877 95.66 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,357.08 -1.96 | 3,380.96 1.54 | 3,503.16 3.79 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,509.09 8.03 | 3,661.47 2.50 |
Euro | EUR | 26,166 -65.41 | 26,291 -59.16 | 27,362 31.70 |
Bảng Anh | GBP | 30,683 -25.58 | 30,829 -43.50 | 31,805 20.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,078.14 71.05 | 3,098.07 21.31 | 3,234.98 -22.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 | 308.20 |
Yên Nhật | JPY | 159.79 0.18 | 160.74 0.22 | 167.52 0.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.45 | 17.49 0.23 | 19.70 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.84 -78.58 | 5,296.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,222.49 -36.50 | 2,330.03 -1.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 | 282.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 | 6,852.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,257.72 -34.09 | 2,373.43 |
Đô la Singapore | SGD | 17,965.80 -34.18 | 18,061 -30.35 | 18,672 0.75 |
Bạc Thái | THB | 634.40 7.39 | 664.05 5.75 | 701.79 -3.64 |
Đô la Mỹ | USD | 24,607 5.47 | 24,637 0.27 | 24,980 -2.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,606.00 22.00 | 14,593.00 6.40 | 15,139.00 22.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.17 | 1.38 |
ACB | 668,000 88,000 | 0.00 | 688,000 88,000 | |
Vàng SJC | XAU | 793,000 -3,537,000.00 | 0.00 -7,930,000.00 | 808,000 -3,607,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam